🔍 Search: SỰ NHẨM TÍNH
🌟 SỰ NHẨM TÍNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
속셈
☆
Danh từ
-
1
마음속으로 세우는 계획.
1 TOAN TÍNH, CHỦ TÂM: Kế hoạch lập ra trong thâm tâm. -
2
손으로 숫자를 적거나 계산기를 쓰지 않고 머릿속으로 하는 계산.
2 SỰ NHẨM TÍNH: Sự tính toán trong đầu, không ghi số ra bằng tay hoặc không dùng máy tính.
-
1
마음속으로 세우는 계획.